Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
流氷 りゅうひょう
băng trôi; tảng băng trôi
フリント硝子 フリントガラス
kính flin
硝子屋 ガラスや
cửa hàng kính
クラウン硝子 クラウンガラス
thủy tinh cron
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
流氷野 りゅうひょうや
tảng băng trôi
流氷ダイビング りゅうひょうダイビング
ice diving