Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流浪の月
流浪 るろう
sự lang thang; sự phiêu dạt
流浪の民 るろうのたみ るろうのみん
đi lang thang những người; những người do thái
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
流浪人 るろうにん
lãng khách
流浪する るろうする
bôn ba.
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa