Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
抗争 こうそう
cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến.
血流 けつりゅう
dòng máu.
流血 りゅうけつ
chảy máu
血肉の争い けつにくのあらそい
cuộc cãi vã trong gia đình
抗血清 こうけっせい
antiserum
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.