Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流血の谷
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
血流 けつりゅう
dòng máu.
流血 りゅうけつ
chảy máu
肺血流 はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
血流障害 けつりゅうしょうがい
rối loạn dòng chảy của máu
流血淋漓 りゅうけつりんり
đổ máu