流行する
はやり りゅうこう りゅうこうする「LƯU HÀNH」
Thịnh hành
今ベトナム
では
ミニスカート
が
流行
っている。
Bây giờ ở Việt Nam đang thịnh hành váy ngắn. .

流行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行する
流行る はやる
lưu hành; thịnh hành
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
流行らす はやらす
thịnh hành
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流行らせる はやらせる
thịnh hành