Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
浄化槽 じょうかそう
hố rác tự hoại, phân tự hoại
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
技術者倫理 ぎじゅつしゃりんり
engineering ethics
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.