Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅見真州
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見様見真似 みようみまね
sự quan sát người khác làm và bắt chước
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.