Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅野千鶴子
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
閑雲野鶴 かんうんやかく
được sống tự do, ung dung không vướng bận thế gian trần tục
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
沃野千里 よくやせんり
Vùng đất rộng lớn phì nhiêu
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng