Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅野忠愛
忠愛 ちゅうあい
lòng trung thành; sự hiến dâng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
愛 あい
tình yêu; tình cảm