Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜口炎
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
口炎 こうえん
nhiệt mồm; viêm miệng.
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アフタ性口内炎 アフタせいこうないえん
chứng viêm miệng