Các từ liên quan tới 浜村蔵六 (三世)
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
三世 さんせい さんぜ みよ
ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
三面六臂 さんめんろっぴ
3 đầu sáu tay :ý nói một người làm việc hiệu quả năng suất
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế