Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
遥遠 ようえん
rất xa (từ hiếm)
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥拝 ようはい
sự tôn kính từ xa