Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦島虎徹
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
浦島草 うらしまそう ウラシマソウ
Cây bắt mồi, cây nắp ấm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
虎 とら トラ
hổ
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật