Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河港 かこう
cảnh sông; bến sông, bến đò
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
港 みなと こう
cảng.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae