Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦潮日報
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
作業日報 さくぎょうにっぽう
bảng ghi công vịêc hàng ngày.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.