Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪打 (青森市)
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng