Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
峠道 とうげみち
đường đèo.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
蒼浪 そうろう
sóng xanh