Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交叉 こうさ
sự giao thoa; sự giao nhau
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
視交叉 しこうさ
optic chiasma, optic chiasm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
峠 とうげ
đèo, cao trào
交叉させる こうささせる
lai.
視交叉上核 しこーさじょーかく
nhân trên chéo
視神経交叉 ししんけいこうさ