Các từ liên quan tới 浮石寺 (栄州市)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
浮石 うきいし
pumice stone
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).