Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海への進軍
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進軍 しんぐん
tiến quân.
海軍 かいぐん
hải quân
海進 かいしん うみすすむ
Biển tiến là một sự kiện địa chất diễn ra khi mực nước biển dâng tương đối với đất liền và đường bờ biển lùi sâu vào trong đất liền gây ra ngập lụt.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba