Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
保安設備 ほあんせつび
những thiết bị an toàn