Các từ liên quan tới 海上保安庁船艇一覧
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
保安上 ほあんじょう
mặt an ninh; góc độ an ninh
船艇 せんてい
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
上覧 じょうらん
kiểm tra đế quốc
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua