Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
挺進 ていしん
tiến lên (của)
前進部隊 ぜんしんぶたい
trả trước quân đội
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
挺身隊 ていしんたい
đội tình nguyện.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.