海外危険情報
かいがいきけんじょうほう
☆ Danh từ
Thông tin nguy hiểm ở nước ngoài
海外危険情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海外危険情報
危険情報 きけんじょうほう
thông tin nguy hiểm
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.