Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
海洋性 かいようせい
hàng hải
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
酸性化 さんせいか
sự axit hoá
酸性酸化物 さんせいさんかぶつ
(hóa học) ôxit axit
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
海洋性気候 かいようせいきこう
khí hậu hải dương