Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海老名中央公園
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
中央海嶺 ちゅうおうかいれい
mid-ocean ridge, midocean ridge
老公 ろうこう
lịch sự hướng vào cho elderly người quý tộc
公園 こうえん
công viên
海老 えび
con tôm
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.