Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑法 けいほう
hình luật
海軍 かいぐん
hải quân
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
軍法 ぐんぽう
quân pháp.
刑法犯 けいほうはん
tội phạm hình sự
法定刑 ほうていけい
hình phạt theo luật định