Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
糎 サンチ せんち
centimet
海軍 かいぐん
hải quân
二軍 にぐん
đội dự bị (thể thao)
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy