Các từ liên quan tới 消されたヘッドライン
tiêu đề; hàng đầu; dòng đầu (dòng tít); đề mục; đầu đề
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
立ち腐れ たちぐされ たちくされ
cây cối bị chết đứng
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
消然たる しょうしかたる
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)