Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消化管造影検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
消化管 しょうかかん
ống tiêu hóa, đường tiêu hóa
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
血管造影 けっかんぞうえい
chụp mạch máu
リンパ管造影 リンパかんぞうえい
chụp x- quang hệ bạch huyết
冠血管造影 かんけっかんぞうえい
chụp động mạch vành
気管支造影 きかんしぞうえい
chụp x- quang phế quản