Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消波ブロック しょうはブロック
khối chắn sóng; khối tiêu sóng
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
波消しブロック なみけしブロック
khối bê tông lớn dùng để ngăn sóng biển
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
波 なみ は
làn sóng