社費
しゃひ「XÃ PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí của công ty; chi phí của đền thờ thần (jinja)

社費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社費
消費社会 しょうひしゃかい
xã hội tiêu dùng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会保障費 しゃかいほしょうひ
chi phí an sinh xã hội
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.