Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消費貸借
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸費 たいひ
(sinh viên) tiền vay
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
費消 ひしょう
phí
転貸借 てんたいしゃく
việc cho thầu lại và việc cho thuê lại
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê