Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消風散
消散 しょうさん
sự tiêu tan; sự xua tan, sự làm tiêu tan
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
消散する しょうさんする
tiêu tan.
雲散霧消 うんさんむしょう
biến mất như sương mù
台風の消滅 だいふうのしょうめつ
bão rớt.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).