Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 涙のセレナーデ
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
chơi nhạc xê-rê-nat.
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ