Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液化石油ガス えきかせきゆガス
khí dầu hỏa hóa lỏng
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
液化ガス えきかガス
khí hoá lỏng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.