移封
いほう「DI PHONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Di chuyển một lãnh chúa sang một lãnh thổ, vùng đất khác

Bảng chia động từ của 移封
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移封する/いほうする |
Quá khứ (た) | 移封した |
Phủ định (未然) | 移封しない |
Lịch sự (丁寧) | 移封します |
te (て) | 移封して |
Khả năng (可能) | 移封できる |
Thụ động (受身) | 移封される |
Sai khiến (使役) | 移封させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移封すられる |
Điều kiện (条件) | 移封すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移封しろ |
Ý chí (意向) | 移封しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移封するな |