Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
井 い せい
cái giếng
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
瞬発 しゅんぱつ
sức bật, sức phản xạ
瞬断 しゅんだん まどかだん
sức mạnh đu đưa
瞬停 しゅんてい
mất điện tạm thời
瞬膜 しゅんまく
mí mắt thứ ba