Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
水深 すいしん
mực nước, độ sâu của nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu