Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
智水 ちすい
purifying water of wisdom used in a Buddhist baptism
深長 しんちょう
sâu sắc
水深 すいしん
mực nước, độ sâu của nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước