Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥深い どろぶかい
lớp bùn dày
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn