Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深泥池
泥深い どろぶかい
lớp bùn dày
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
泥 どろ
bùn
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)