Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
津津 しんしん
như brimful
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓逸 たくいつ
xuất sắc