Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深淵への降下
深淵 しんえん
vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục
深淵な しんえんな
uyên thâm.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下降期 かこうき
thời kì xuống dốc của nền kinh tế
下降端 かこうたん
Hạ xuống vị trí thấp nhất