Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深澤多市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).