Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深田えいみ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
深み ふかみ
độ sâu; chỗ sâu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
考え深い かんがえぶかい かんがえふかい
ngẫm nghĩ; tư tưởng uyên thâm
慎み深い つつしみぶかい
dè dặt; khiêm tốn; thận trọng
恵み深い めぐみぶかい
có lòng từ bi sâu sắc; giàu lòng từ bi; giàu lòng nhân ái; rất nhân từ