深絞り性
ふかしぼりせー「THÂM GIẢO TÍNH」
Khả năng kéo
Tính ép sâu
Khả năng siết chặt
深絞り性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深絞り性
深絞り ふかしぼり
deep drawing (metalworking)
深絞り加工 ふかしぼりかこー
sự thúc sâu
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
絞扼性 こーやくせー
tính thắt chặt
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng