深絞り加工
ふかしぼりかこー
Sự thúc sâu
Sự vuốt sâu
深絞り加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深絞り加工
深絞り ふかしぼり
deep drawing (metalworking)
深絞り性 ふかしぼりせー
khả năng kéo
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.