Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深見敏男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp