Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深見有隣
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
隣 となり
bên cạnh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.